STT | Từ vựng | Kanji | Hán Việt | Nghĩa |
1 | これ | | | cái này, phía trên (gần bạn nói) |
2 | あれ | | | cái đó (gần tín đồ nghe) |
3 | それ | | | cái tê (xa khắp cơ thể nói và tín đồ nghe) |
4 | この | | | ~này |
5 | その | | | ~đó |
6 | あの | | | ~kia |
7 | ほん | 本 | BẢN | Sách |
8 | じしょ | 辞書 | TỪ THƯ | Từ điển |
9 | ざっし | 雑誌 | TẠP CHÍ | Tạp chí |
10 | しんぶん | 新聞 | TÂN VĂN | Báo |
11 | ノート | | | Vở |
12 | てちょう | 手帳 | THỦ TRƯƠNG | Sổ tay |
13 | めいし | 名刺 | DANH THÍCH | Danh thiếp |
14 | カード | | | Card |
15 | テレホンカード | | | Card năng lượng điện thoại |
16 | えんびつ | 鉛筆 | DUYÊN BÚT | Bút chì |
17 | ポールペン | | | Bút bi |
18 | シャープペンシル | | | Bút chì kim |
19 | かぎ | | | Chìa khóa |
20 | とけい | 時計 | THỜI KẾ | Đồng hồ |
21 | かさ | 傘 | TẢN | Cái ô |
22 | かばん | | | Cái cặp |
23 | テレビ | | | Tivi |
24 | ラジオ | | | Radio |
25 | カメラ | | | Camera |
26 | コンピューター | | | Máy vi tính |
27 | じどうしゃ | 自動車 | TỰ ĐỘNG XA | Ô tô |
28 | つくえ | | | Cái bàn |
29 | いす | | | Cái ghế |
30 | チョコレート | | | Sô cô la |
31 | コーヒー | | | Cà phê |
32 | えいご | 英語 | ANH NGỮ | Tiếng Anh |
33 | にほんご | 日本語 | NHẬT BẢN NGỮ | Tiếng Nhật |
34 | ~ご | ~語 | NGỮ | Tiếng ~ |
35 | なん | 何 | HÀ | Cái gì |
36 | そう | | | Thế nào? |
37 | ちがいます | 違います | | Không phải, sai rồi |
38 | そですか | | | Thế à? |
39 | あのう | | | À... ừm... (ngập ngừng) |
40 | ほんのきもちです | ほんの気持ちです | | Đây là chút lòng thành của tôi |
41 | どうぞ | | | Xin mời |
42 | どうも | | | Cảm ơn |
43 | どうも>ありがとう<ございます | | | Xin thật tình cảm ơn |
44 | これからおせわになります | これからお世話になります | | Từ nay ý muốn được góp đỡ |
45 | こちらこそよろしく | | | Chính tôi bắt đầu là người hy vọng được góp đỡ |