Để dò xổ số miền trung - XSMT mời quý khách xem bảng hiệu quả xổ số ở mặt dưới. Các hiệu quả xổ số khu vực miền trung được cập nhật trực tiếp từ những đài xổ số tỉnh vào tầm khoảng 17 tiếng 15 phút sản phẩm ngày. Quý vị hoàn toàn có thể dò lô đánh xổ số miền nam bộ ở bảng dưới bảng kết quả xổ số.
Bạn đang xem: Xổ số miền trung ngày 28 tháng 04
Chúc khách hàng may mắn.
KQXS | XSDNG | XSKH |
Giải tám | 51 | 59 |
Giải bảy | 402 | 001 |
Giải sáu | 8120 2224 9347 | 1882 7179 7024 |
Giải năm | 2375 | 4185 |
Giải tư | 61133 98519 16774 42729 75281 13474 99641 | 32675 89144 82190 99335 04450 06583 46016 |
Giải ba | 31016 78756 | 25337 77736 |
Giải nhì | 40569 | 93117 |
Giải nhất | 41146 | 31338 |
Giải sệt biệt | 164022 | 927843 |
Đầu | XSDNG | XSKH |
0 | 02 | 01 |
1 | 19, 16 | 16, 17 |
2 | 20, 24, 29, 22 | 24 |
3 | 33 | 35, 37, 36, 38 |
4 | 47, 41, 46 | 44, 43 |
5 | 51, 56 | 59, 50 |
6 | 69 | ... |
7 | 75, 74 | 79, 75 |
8 | 81 | 82, 85, 83 |
9 | ... Xem thêm: Sử Dụng Modem Qua Đường Điện Thoại, Bài 21, Sử Dụng Modem Qua Đường Điện Thoại, Bài 21 | 90 |
Xem lại KQXSMT - hiệu quả xổ số miền Trung 1 tuần qua
KQXS
XSDLK
XSQNA
Giải tám
50
57
Giải bảy
519
204
Giải sáu
7402
0520
1563
2166
5728
4896
Giải năm
6619
6273
Giải tư
29172
95040
67690
80701
54447
19938
64858
02800
07940
36141
60021
55101
83330
36590
Giải ba
14526
89804
28646
14433
Giải nhì
95082
52743
Giải nhất
53390
83762
Giải quánh biệt
046409
533317
KQXS
XSPY
XSTTH
Giải tám
65
95
Giải bảy
844
325
Giải sáu
2231
3458
5706
3142
5163
1806
Giải năm
1464
8848
Giải tư
63809
24804
59144
79308
30242
59684
42510
26008
45136
73939
50784
16311
56774
89556
Giải ba
68388
46467
40077
66734
Giải nhì
07465
65943
Giải nhất
51276
85582
Giải sệt biệt
736413
810103
KQXS
XSKH
XSKT
Giải tám
90
95
Giải bảy
881
499
Giải sáu
9190
9641
5119
0699
8026
0131
Giải năm
6245
4810
Giải tư
27715
73790
25442
82012
57875
44514
09337
40429
89746
32131
65552
16330
94312
43343
Giải ba
46584
74507
23314
82433
Giải nhì
60315
87220
Giải nhất
92204
38433
Giải đặc biệt
290568
549217
KQXS
XSDNG
XSDNO
XSQNG
Giải tám
87
80
15
Giải bảy
184
235
979
Giải sáu
5982
6426
9971
6422
6814
4713
5339
9518
9994
Giải năm
9222
2274
9912
Giải tư
45553
77182
60993
95024
13383
11900
62088
60731
62977
07550
09521
43673
27026
77975
99273
79335
96107
32507
25383
52511
27344
Giải ba
66818
16832
63292
76619
31968
94375
Giải nhì
79706
55306
80122
Giải nhất
89614
76604
23566
Giải quánh biệt
470865
698415
948463
KQXS
XSGL
XSNT
Giải tám
76
30
Giải bảy
054
780
Giải sáu
2524
5882
8718
5501
8873
1053
Giải năm
3028
2318
Giải tư
14909
59440
50481
56151
53517
29399
96314
62099
98983
66942
83699
62851
59358
70927
Giải ba
30348
23382
22559
92639
Giải nhì
64668
95691
Giải nhất
54514
39879
Giải quánh biệt
256394
499218
KQXS
XSBDI
XSQB
XSQT
Giải tám
96
03
08
Giải bảy
558
080
890
Giải sáu
7502
1228
5376
6249
4602
8428
8583
8530
3626
Giải năm
3945
5776
7089
Giải tư
09865
69147
37490
50953
37408
64429
93830
73010
98180
46107
45813
23245
71645
78301
09832
53038
97536
59230
67372
31213
00403
Giải ba
92582
26725
95023
12292
51354
35708
Giải nhì
14905
50677
49643
Giải nhất
42242
30970
50458
Giải quánh biệt
834859
316288
411907
KQXS
XSDNG
XSKH
Giải tám
24
87
Giải bảy
801
318
Giải sáu
4349
0483
9675
3433
1404
4974
Giải năm
3704
3036
Giải tư
93717
05219
03650
74864
63387
04655
08661
56143
42674
16993
63418
93281
57718
79551
Giải ba
89700
65353
17187
22532
Giải nhì
22375
17357
Giải nhất
41613
22926
Giải sệt biệt
217178
090424
Địa điểm nhận thưởng xổ số kiến thiết miền Trung - XSMT
Khi trúng thưởng Kết Qủa xổ số miền Trung, nhiều phần các giải thưởng với số tiền nhỏ tuổi quý vị hoàn toàn có thể đến các đại lý phân phối vé số sát nhà để đổi thưởng. Tuy vậy với các phần thưởng với số chi phí lớn, quý vị đề xuất phải tương tác với doanh nghiệp xổ số thiết kế tỉnh / thành phố để dấn thưởng.
Cụ thể bí quyết liên lạc với những công ty xổ số xây cất cấp tỉnh ở miền trung như sau:gmail.comgmail.comgmail.comgmail.comxosokhanhhoa.com.vnvnn.vngmail.comyahoo.comgialai.gov.vngmail.com
Cơ cấu phần thưởng của xổ số miền trung bộ - KQXSMT - SXMT
Cơ cấu giải thưởng của những tỉnh xổ số miền trung bộ như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị từng giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải sệt biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ quánh biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |
Lịch con quay thưởng các đài xổ số kiến thiết miền Nam
Kết quả xổ số khu vực miền nam thứ 2