Đơn vị tính : VNĐ(Việt nam giới Đồng)
Độc giả rất có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như :VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá update nhanh độc nhất vô nhị trong ngày.
Bạn đang xem: Tỷ giá usd techcombank hôm nay
Độc giả có thể tra cứu lịch sử vẻ vang tỷ giá chỉ của bank Techcombank trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô mặt dưới, tiếp đến bấm Tra cứu.
Xem thêm: Dây Đồng Hồ Dây Thép Không Gỉ Chính Hãng, Đồng Hồ Dây Kim Loại, Thép Không Gỉ Chính Hãng
Biểu đồ vật tỷ giá hối đoái Techcombank trong 7 ngày qua
Biểu đồ gia dụng tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả rất có thể lựa lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.Để xem cụ thể tỷ giá thiết lập và chào bán trong ngày, quý độc giả có thể di đưa vào biểu đồ để xem.
Giới thiệu về bank Kỹ mến Việt Nam
Thông tin khuyến mãi
Công cụ chuyển đổi ngoại tệ
Chuyển đổi
Đồng vn ( VND )Đô la nước australia ( AUD )Đô la Canada ( CAD )Franc Thụy sĩ ( CHF )Nhân dân tệ ( CNY )Krone Đan Mạch ( DKK )Euro ( EUR )Bảng Anh ( GBP )Đô la Hồng Kông ( HKD )Rupiah Indonesia ( IDR )Rupee Ấn Độ ( INR )Yên Nhật ( JPY )Won nước hàn ( KRW )Dinar Kuwait ( KWD )Kip Lào ( LAK )Peso Mexico ( MXN )Ringgit Malaysia ( MYR )Krone na Uy ( NOK )Đô la New Zealand ( NZD )Peso Philipin ( PHP )Rúp Nga ( RUB )Riyal Ả Rập Saudi ( SAR )Krona Thụy Điển ( SEK )Đô la Singapore ( SGD )Bạt thái lan ( THB )Đô la Đài Loan ( TWD )Đô la Mỹ ( USD )Đô la Mỹ Đồng 1,2 ( USD-12 )Đô La Mỹ Đồng 5 - đôi mươi ( USD-5-20 )Đô La Mỹ Đồng 50 - 100 ( USD-50-100 )Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 ( USD-51020 )Đô la Mỹ Đồng 1,5 ( USD15 )Rand phái nam Phi ( ZAR )
SangĐồng việt nam ( VND )Đô la nước australia ( AUD )Đô la Canada ( CAD )Franc Thụy sĩ ( CHF )Nhân dân tệ ( CNY )Krone Đan Mạch ( DKK )Euro ( EUR )Bảng Anh ( GBP )Đô la Hồng Kông ( HKD )Rupiah Indonesia ( IDR )Rupee Ấn Độ ( INR )Yên Nhật ( JPY )Won nước hàn ( KRW )Dinar Kuwait ( KWD )Kip Lào ( LAK )Peso Mexico ( MXN )Ringgit Malaysia ( MYR )Krone na Uy ( NOK )Đô la New Zealand ( NZD )Peso Philipin ( PHP ) Rúp Nga ( RUB )Riyal Ả Rập Saudi ( SAR )Krona Thụy Điển ( SEK )Đô la Singapore ( SGD )Bạt đất nước xinh đẹp thái lan ( THB )Đô la Đài Loan ( TWD )Đô la Mỹ ( USD )Đô la Mỹ Đồng 1,2 ( USD-12 )Đô La Mỹ Đồng 5 - đôi mươi ( USD-5-20 )Đô La Mỹ Đồng 50 - 100 ( USD-50-100 )Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 ( USD-51020 )Đô la Mỹ Đồng 1,5 ( USD15 )Rand phái nam Phi ( ZAR )
Giá nhỏ lẻ xăng dầuĐơn vị : VNĐ/Lít
E5 RON 92-II | 27.130 | 27.670 |
DO 0,001S-V | 26.150 | 26.670 |
DO 0,05S-II | 25.350 | 25.850 |
RON 95-III | 27.990 | 28.540 |
hỏa 2-K | 23.820 | 24.290 |
RON 95-IV | 26.380 | 26.900 |
RON 95-V | 28.590 | 29.160 |
RON 92-II | 26.470 | 26.990 |
Dầu thô | 91,66 | 0,24 | 0.26 % |