Tra khối lượng thép hình

BẢNG TRA THÉP HÌNH H, I, U, V TIÊU CHUẨN, TRA CỨU TRỌNG LƯỢNG THÉP H, I, U, V CHÍNH XÁC NHẤT – Bảng tra Thép hình U, I, V, H chi tiết nhất giành cho quý khách hàng hàng. Tin tức bảng tra sẽ bao gồm quy cách và trọng lượng thép hình các loại.

Bạn đang xem: Tra khối lượng thép hình

Công ty thép Hùng Phát cung cấp sản phẩm thep hinh U, I, V, H quality cao, đạt tiêu chuẩn, có chứng từ CO/CQ và bắt đầu xuất xứ sản phẩm hóa cụ thể với chi phí hợp lý. Mác thép cho bọn họ biết tiêu chuẩn chỉnh để phân phối nên thành phầm này là gì? chỗ sản xuất thành phầm ra sao. Hiện tại tại có nhiều mac thép tương ứng với từng non sông khác nhau. Dưới đó là các mác thép tương ứng:

*

Tham khảo thêm các sản phẩm khác:

Ống thép đenThép hộp kích thước lớnThép ống mạ kẽm SEAHỐng thép đúcThép ống mạ kẽm Việt ĐứcThép vỏ hộp đenỐng thép mạ kẽmThép hộp mạ kẽm

Tiêu chuẩn chỉnh – trọng lượng thép hình H 

Tiêu chuẩn thép hình H

Mác thép của Nga: CT0, CT3 , … thép hình I, H theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.

Mác thép của Nhật: Theo tiêu chuẩn: JIS G3101, G3106… SB410, 3010, G4051, G3114-04, G3115, G3136, G3125, SS540. SMA490(A.B.C), SMA570, SM400(A.B.C), SM490(A.B.C), SM520(B.C), SN400(A.B.C), SPAH.

Mác thép của Mỹ: A36,…Theo tiêu chuẩn: A570 GrA, A570 GrD, A572 Gr42/50,… ASTM/ASME SA/A36, AH32/AH36, ASTM A283/285.

Theo âu lục (EN): Theo tiêu chuẩn: S275JR/S275J0/S275J2 S355JR/S355J0/S355J2/S355K2/S235NL, St37-2, ST52-3

*

Bảng tra trọng lượng thép hình H

NominalKích thước thông dụng và độ dày tiêu chuẩn. 
Size
(mm)H (mm) B (mm) t1(mm) t2 (mm) L (m) W (kg/m) 
100X5010050576/129,3
100X100100100686/1217,2
125X1251251256,596/1223,8
150X7515075576/1214
150X100148100696/1221,1
150X1501501507106/1231,5
175X1751751757,5116/1240,2
200X100198994,576/1218,2
2001005,586/1221,3
200X150194150696/1230,6
200X2002002008126/1249,9
20020412126/1256,2
20820210166/1265,7
250×125248124586/1225,7
250125696/1229,6
250×1752501757116/1244,1
250×25024425211116/1264,4
2482498136/1266,5
2502509146/1272,4
25025514146/1282,2
300×1502981495,586/1232
3001506,596/1236,7
300×2002942008126/1256,8
2982019146/1265,4
300×30029430212126/1284,5
2982999146/1287
30030010156/1294
30030515156/12106
30430111176/12106
350×175346174696/1241,4
3501757116/1249,6
3541768136/1257,8
350×2503362498126/1269,2
3402509146/1279,7
350×35033835113136/12106
34434810166/12115
34435416166/12131
35035012196/12137
35035719196/12156
400×2003961997116/1256,6
4002008136/1266
4042019156/1275,5
400×3003862999146/1294,3
39030010166/12107
400×40038840215156/12140
39439811186/12147
39440518186/12168
40040013216/12172
40040821216/12197
41440518286/12232
450X2004461998126/1266,2
4502009146/1276
45620110176/1288,9
450X30043429910156/12106
44030011186/12124
44630213216/12145
500X2004961999146/1279,5
50020010166/1289,6
50620111196/12103
500X30048230011156/12114
48830011186/12128
49430213216/12150
600X20059619910156/1294,6
60020011176/12106
60620112206/12120
61220213236/12134
600X30058230012176/12137
58830012206/12151
59430214236/12175
700X30069230013206/12166
70030013246/12185
800X30079230014226/12191
80030014266/12210
900×30089029915236/12210
90030016286/12243
91230218346/12286

Tiêu chuẩn – trọng lượng thép hình I

Tiêu chuẩn chỉnh thép hình I

Thép hình I tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN.

Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO.

Xem thêm: Nuoi Rong (Offline) On Windows Pc Download Free, Game Nuoi Rong

Mác thép của Nga: CT3,… theo tiêu chuẩn: GOST 380-88Mác thép của Nhật: SS400,… theo tiêu chuẩn: JISnGn3101, SB410, 3010Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q345B… theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010Mác thép của Mỹ: A36,… theo tiêu chuẩn: ATSM A36

*

Bảng tra trọng lượng thép hình I

QUY CÁCH THÉP HÌNH I ( I-CHANNEL) ​
H (mm)B (mm)t1(mm)t2 (mm)L (m)W (kg/m)
100554.56.569.46
120644.86.5611.5
15075571214,0
194150691230.6
198994.571218,2
2001005,581221,3
248124581225.7
250125691229,6
2981495.581232,0
3001506,591236,7
346174691241,4
3501757111249,6
3961997111256,6
4002008131266,0
4461998131266,2
4502009141276,0
482300111512111,0
4961999141279,5
50020010161289,6
500300111812128,0
588300122012147,0
59619910151294,6
600200111712106,0
600300122012151,0
700300132412185,0
800300142612210
 900 30016 28 12 243 

Tiêu chuẩn – trọng lượng thép hình U

Tiêu chuẩn thép hình U

Mác thép của Mỹ:  A36 thép hình U đạt tiêu chuẩn là ATSM A36Mác thép Trung Quốc: Q235B, SS400 .. thep hinh U đạt tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410Mác thép của Nhật:  SS400 thép hình U, C đạt tiêu chuẩn quốc tế: JISG3101, 3010, SB410.Mác thép của Nga: CT3 … thep hinh U, C đạt tiêu chuẩn GOST 380 – 88

*

Bảng tra trọng lượng thép hình U

QUY CÁCH THÉP HÌNH U ( U-CHANNEL) ​
H (mm) B (mm) t1(mm) t2(mm)L (m) W (kg/m) 
60364,4 1/65,90
80404,5 1/67,05
100464,5 1/68,59
100505,07,56/129,36
120524,8 6/1210,48
12565686/1213,4
140584,9 6/1212,30
150756,5106/1218,60
160645,0 6/1214,20
180686,0 1/1218,16
180686,5 1/1218,40
180757,010,51/1221,40
200736,0 1/1221,30
200737,0 1/1223,70
200765,2 1/1218,40
200807,5111/1224,60
240905,6 1/1224,00
250909,0131/1234,60
250786,8 1/1225,50
280859,9 1/1234,81
300909,0131/1238,10
300827,0 1/1231,00
300879,5 1/1239,20
300887,0 1/1234,60
3009012,0 1/1248,60
38010010,5161/1254,50

Tiêu chuẩn chỉnh – trọng lượng thép hình V

Tiêu chuẩn thép hình V

Mác thép của Nga: CT3 theo tiêu chuẩn chỉnh Gost 380-38

Mác thép của Nhật:  SS400 , Mác thép Q235B, Q345B theo tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3030,…

Mác thép Trung Quốc: Q235B, SS400 .. đạt tiêu chuẩn chỉnh JIS G3101, 3010, SB410

Mác thép của Mỹ: A36 theo tiêu chuẩn ATSM A36, A572 Gr50, SS400,…

*

Bảng tra trọng lượng thép hình V

QUY CÁCH THÉP HÌNH V ( V-CHANNEL) ​
H(mm) B(mm) T(mm) L (m) W(kg/m) 
2020360.382
2525361.12
252546145
3030361.36
3030461.78
4040361.85
4040462.42
4040562.97
5050362.5
5050462.7
5050563.6
6060564.3
6363564.6
6363665.4
6565665.7
7070565.2
7070666.1
7575666.4
7575868.7
8080667
8080768.51
8080869.2
9090610.9
1001007610.48
1001008611.83
10010010615
10010012617.8
1201208614.7
12512510619.1
12512512622.7
1301309617.9
13013012623.4
13013015636.75
15015012627.3
15015015633.6
17517512631.8
17517515639.4
20020015645.3
20020020659.7
20020025673.6
25025025693.7
250250356129