Yamaha Exciter hiện đang về các cửa hàng đại lý với cái giá bán đắt hơn vài ba triệu VND so với mức giá đề xuất dẫu vậy vẫn tạo được không ít chăm chú.
+ Bảng giá xe pháo 10 2021 tại các đại lý Yamaha
Đầu mon 8 này, sự reviews của Yamaha Exciter new tạo ra giờ đồng hồ vang bự. Dù còn những tranh luận trái lập, tuy vậy cũng cần chính thức Yamaha Exciter new gồm có cải tiến rõ ràng so với Exciter cụ hệ cũ.
Bức Ảnh bánh mập tổn phí sau Exciter 150
Bên cạnh đó còn có chi phí đăng kỷ đại dương số (2-4 triệu VNĐ với khoanh vùng TP Hà Nội, TP.. Hồ Chí Minh) với 500.000 VNĐ – 800.000 VNĐ cùng với Khu Vực sót lại, thuộc tổn phí bảo đảm trách rưới nhiệm dân sự nên.
+ Giá xe cộ thứ Yamaha mon 10 2021
Bảng giá chỉ xe pháo Yamaha2021 | |||
Giá xe Janus2021 | |||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Janus bản tiêu chuẩn | 27,990,000 | 29,500,000 | 1,510,000 |
Janus bạn dạng cao cấp | 29,990,000 | 33,000,000 | 3,010,000 |
Janus Premium quánh biệt | 31,490,000 | 35,600,000 | 4,110,000 |
Janus bản giới hạn | 31,990,000 | 35,800,000 | 3,810,000 |
Giá xe Acruzo2021 | |||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Acruzo phiên bản tiêu chuẩn | 34,900,000 | 38,200,000 | 3,300,000 |
Acruzo phiên bản cao cấp | 36,490,000 | 40,200,000 | 3,710,000 |
Giá xe pháo Yamaha Grande2021 | |||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Yamaha Grande bản cao cấp | 41,990,000 | 44,500,000 | 2,510,000 |
Yamaha Grande phiên bản đặc biệt | 43,990,000 | 49,000,000 | 5,010,000 |
Yamaha Grande bản giới hạn | 44,490,000 | 49,300,000 | 4,810,000 |
Giá xe Yamaha NVX2021 | |||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Yamaha NVX 125 tiêu chuẩn | 40,990,000 | 44,300,000 | 3,310,000 |
Yamaha NVX 125 cao cấp | 40,990,000 | 44,800,000 | 3,810,000 |
Yamaha NVX 125 quánh biệt | 41,490,000 | 45,200,000 | 3,710,000 |
Yamaha NVX 155 tiêu chuẩn | 46,240,000 | 50,600,000 | 4,360,000 |
Yamaha NVX 155 phanh hao ABS | 52,240,000 | 55,800,000 | 3,560,000 |
Yamaha NVX 155 đặc biệt | 52,740,000 | 56,600,000 | 3,860,000 |
Yamaha NVX 155 Camo | 52,740,000 | 57,900,000 | 5,160,000 |
Giá xe Yamaha Sirius2021 | |||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Sirius phanh hao thường | 18,800,000 | 21,900,000 | 3,100,000 |
Sirius pkhô giòn đĩa | 19,800,000 | 22,800,000 | 3,000,000 |
Sirius RC vành đúc | 21,300,000 | 24,500,000 | 3,200,000 |
Sirius Fi pkhô nóng thường | 20,340,000 | 23,500,000 | 3,160,000 |
Sirius Fi pkhô nóng đĩa | 21,340,000 | 24,500,000 | 3,160,000 |
Sirius Fi RC vành đúc | 23,190,000 | 26,500,000 | 3,310,000 |