Điểm chuẩn chỉnh Đại học Hùng Vương với công dụng chính thức, chính xác nhất được bgh nhà ngôi trường công bố. Mời các thí sinh theo dõi chi tiết ngay tại đây!
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP.HCM2021
Đại học Hùng Vương bao gồm thức chào làng điểm chuẩn mới tuyệt nhất hiện nay. Nút điểm chuẩn cho từng ngành học, từng khối thi update chi tiết tại đây:
Điều dưỡng Mã ngành: 7720301 Điểm chuẩn: | |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: | |
Quản trị khiếp doanh Mã ngành: 7340101 Điểm chuẩn: | |
Tài chính – Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm chuẩn: | |
Kinh tế Mã ngành: 7310101 Điểm chuẩn: | |
Du lịch Mã ngành: 7810101 Điểm chuẩn: | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm chuẩn: | |
Công tác buôn bản hội Mã ngành: 7760101 Điểm chuẩn: | |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm chuẩn: | |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: | |
Khoa học Cây trồng Mã ngành: 7620110 Điểm chuẩn: | |
Chăn nuôi Mã ngành: 7620105 Điểm chuẩn: | |
Thú y Mã ngành: 7640101 Điểm chuẩn: | |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: | |
Công nghệ nghệ thuật điện, năng lượng điện tử Mã ngành: 7510301 Điểm chuẩn: | |
Công nghệ nghệ thuật Cơ khí Mã ngành: 7510201 Điểm chuẩn: | |
Giáo dục tiểu học Mã ngành: 7140202 Điểm chuẩn: | |
Giáo dục Mầm non Mã ngành: 7140201 Điểm chuẩn: | |
Giáo dục Thể chất Mã ngành: 7140206 Điểm chuẩn: | |
Sư phạm Âm nhạc Mã ngành: 7140221 Điểm chuẩn: | |
Sư phạm Mỹ thuật Mã ngành: 7140222 Điểm chuẩn: | |
Sư phạm Toán học Mã ngành: 7140209 Điểm chuẩn: | |
Sư phạm thiết bị lý Mã ngành: 7140211 Điểm chuẩn: | |
Sư phạm Hóa học Mã ngành: 7140212 Điểm chuẩn: | |
Sư phạm Sinh học Mã ngành: 7140213 Điểm chuẩn: | |
Sư phạm Ngữ Văn Mã ngành: 7140217 Điểm chuẩn: | |
Sư phạm định kỳ sử Mã ngành: 7140218 Điểm chuẩn: | |
Sư phạm Địa lý Mã ngành: 7140219 Điểm chuẩn: | |
Sư phạm giờ Anh Mã ngành: 7140231 Điểm chuẩn: | |
Lời kết: Trên đây là điểm chuẩn chỉnh Đại học Hùng vương vãi mới - update nhất hiện tại nay!