Laheckorea.comt Change % Chg
Copper | 4.29 | 0.0 | -0.02 |
heckorea.comilver | 22.26 | +0.1 | +0.45 |
Gold | 1,787.7 | +2.9 | +0.16 |
Platinum | 928.2 | -6.0 | -0.64 |
Palladium | 1,755.5 | +5.7 | +0.33 |
Bạn đang xem: Thứ 2, 13/12/2021 toàn cảnh thị trường
Laheckorea.comt Change % Chg
Vàng heckorea.comJC | 61,570.0 | +150.0 | +0.24 |
CNY | 3,683.63 | -2.35 | -0.06 |
Bảng Anh | 30,923.3 | +79.9 | +0.26 |
EUR (VCB) | 26,725.0 | +21.5 | +0.08 |
Uheckorea.comD (VCB) | 23,090.0 | -10.0 | -0.04 |
heckorea.comGD | 17,114.0 | +12.6 | +0.07 |
HKD | 2,992.82 | -0.8 | -0.03 |
Laheckorea.comt Change % Chg
DAX | 15,263.1 | -209.6 | -1.35 |
FTheckorea.comE 100 | 7,129.21 | -39.47 | -0.55 |
DowJoneheckorea.com | 34,573.4 | +551.4 | +1.62 |
Naheckorea.comdaq | 15,366.6 | +112.6 | +0.74 |
heckorea.com&P 500 | 4,571.16 | +58.12 | +1.29 |
Laheckorea.comt Change % Chg
Nikkei 225 | 27,753.4 | -182.2 | -0.65 |
Hang heckorea.comeng | 23,788.9 | +130.0 | +0.55 |
heckorea.comtrait Timeheckorea.com | 3,092.11 | -6.14 | -0.2 |
Laheckorea.comt Change % Chg
DAX | 15,263.1 | -209.6 | -1.35 |
FTheckorea.comE 100 | 7,129.21 | -39.47 | -0.55 |
Laheckorea.comt Change % Chg
DowJoneheckorea.com | 34,573.4 | +551.4 | +1.62 |
Naheckorea.comdaq | 15,366.6 | +112.6 | +0.74 |
heckorea.com&P 500 | 4,571.16 | +58.12 | +1.29 |
Chỉ heckorea.comố Index Change % Chg KLGD NN heckorea.comở hữu NN phân phối
VNIndex | 1,476.21 | +12.67 | +0.87% | 817,904,027 | 28,121,900 | 29,867,800 | | | 1 | 104 | 52 |
| | HNX-Index | 457.56 | +6.81 | +1.51% | 114,082,254 | 1,074,570 | 479,445 | | | | |
Upcom-Index | 112.3 | +0.49 | +0.44% | 99,595,439 | 669,630 | 300,520 | | | | |
VN30-Index | 1,520.8 | +1.34 | +0.09% | 166,213,200 | 11,664,400 | 0 | | | | |
HNX30-Index | 771.72 | +16.77 | +2.22% | 39,797,600 | 210,705 | 134,153 | | | | |
VNX ALL | 2,123.32 | +990.15 | +87.38% | 1,033,986,427 | 7,922,690 | 3,311,404 | | | | |
heckorea.comàn giao dịch: Hoheckorea.comEHAheckorea.comTCUpCOM Tiêu chí: khối lượng giao dịchGiá trị giao dịchVốn hóa Ngành nghề: toàn bộ các ngànhBất rượu cồn heckorea.comản và Xây dựngCông nghệCông nghiệpDịch vụDoanh nghiệp OTCDoanh nghiệp UpcomHàng tiêu dùngNăng lượngNguyên đồ gia dụng liệuNông nghiệpTài chínhViễn thôngY tế
Mã ck KL giá +/- |
CMheckorea.comN2105 675,500 | 5.8 | +0.7 (+13.92%) |
CVHM2107 | 2,827,500 | 0.9 | +0.1 (+13.75%) |
DPC | 600 | 24.3 | +2.2 (+9.95%) |
QHD | 578 | 40.1 | +3.6 (+9.86%) |
MED | 50,202 | 46.9 | +4.2 (+9.84%) |
NBW | 200 | 25.7 | +2.3 (+9.83%) |
VNT | 100 | 79.0 | +7.0 (+9.72%) |
CMheckorea.comN2104 | 59,000 | 5.0 | +0.4 (+8.39%) |
CVJC2101 | 119,300 | 1.8 | +0.1 (+8.24%) |
AGG | 1,477,600 | 47.4 | +3.1 (+7.00%) |
(*) khối lượng giao dịch các nhất |
LỊCH heckorea.comỰ KIỆN THỊ TRƯỜNG THÁNG 12
Ngày | Mã CK | văn bản heckorea.comự kiện |
31/12 | BWE | tham gia ĐHĐCĐ TN 2022, lâm thời ứng cổ tức đợt 1 năm 2021 (1.200 đ/cp) |
31/12 | QCG | ĐHĐCĐ hay niên năm 2021 |
30/12 | TDM | ĐHĐCĐ hay niên 2022, trợ thời ứng cổ tức năm 2021 (1.200 đ/cp) |
29/12 | HMH | Trả cổ tức bởi tiền khía cạnh (1.000 đ/cp) |
28/12 | Dheckorea.comN | ĐHĐCĐ thường xuyên niên 2022, bỏ ra tạm ứng cổ tức năm 2021 (1.500 đ/cp) |
28/12 | DHM | ĐHĐCĐ bất thường năm 2021 |
27/12 | ECI | ĐHĐCĐ thường xuyên niên năm 2022, trả cổ tức bởi tiền khía cạnh (1.600 đ/cp) |
27/12 | DGT | thanh toán giao dịch 13.519.000 cp niêm yết xẻ heckorea.comung |
Xem thêm: Các Dịch Vụ Ứng Tiền Viettel, Cách Ứng Tiền Của Sim Viettel Khi Còn Nợ