CÁC LOẠI BỆNH BẰNG TIẾNG ANH

Tổng hợp những loại bệnh bằng tiếng Anh phần 1

Các một số loại bệnh thông dụng chúng ta thường bắt gặp trong cuộc sống thường ngày thường ngày thì được gọi ra làm sao trong giờ đồng hồ Anh? đa số các từ là đều từ được ghép từ hồ hết từ vựng trong giờ đồng hồ Anh nhưng bạn gặp gỡ hằng ngày. Sau đây cửa hàng chúng tôi xin trình làng cùng các bạn những từ vựng về những loại bệnh bởi tiếng Anh.  

*
Headache /ˈhed.eɪk/ - nhức đầu


 

1. rash /ræʃ/ - vạc ban2. fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đốt4. chill /tʃɪl/ - cảm lạnh5. black eye /blæk aɪ/ - thâm nám mắt6. headache /ˈhed.eɪk/ - nhức đầu7. stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ - đau dạ dày8. backache /ˈbæk.eɪk/ - đau lưng9. toothache /ˈtuːθ.eɪk/ - đau răng10. high blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ - cao ngày tiết áp11. cold /kəʊld/ - cảm lạnh12. sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ - viêm họng13. sprain /spreɪn/ - sự bong gân14. infection /ɪnˈfek.ʃən/ - nhiễm trùng15. broken bone /ˈbrəʊ.kən bəʊn/ - gãy xương16. cut /kʌt/ - bị cắt17. bruise /bruːz/ - vết thâm18. burn /bɜːn/ - bị bỏng19. Allergy / ˈælərdʒi /: Dị ứng20. Arthritis / ɑːrˈθraɪtɪs /: nhức khớp xương 

*
 Sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ - viêm họng

21. Asthma / ˈæzmə /: Suyễn22. Bilharzia / bɪlˈhɑːrtsiə /: dịch giun chỉ23. Constipation / ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn /: apple bón24. Diarrhea / ˌdaɪəˈriːə /: Ỉa chảy25. Flu / fluː /: Cúm26. Hepatitis / ˌhepəˈtaɪtɪs /: viêm gan27. Malaria / məˈleriə /: nóng rét28. Scabies / ˈskeɪbiːz /: căn bệnh ghẻ29. Smallpox / ˈsmɔːlpɑːks /: dịch đậu mùa30. Heart attack / hɑːrt əˈtæk /: nhồi huyết cơ tim 31. Tuberculosis / tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs /: bệnh dịch lao32. Typhoid / ˈtaɪfɔɪd /: bệnh dịch thương hàn33. Sore eyes /"so:r ais/ : đau mắt34. Cough /kɔf/ : ho35. Fever virus /"fi:və ‘vaiərəs/: sốt rất vi36. Runny nose /rʌniɳ n s / : sổ mũi 37. Deaf /def/ : điếc 38. Sneeze /sni:z/ : hắt hơi 39. Bad breath / bæd breθ/ : hôi miệng 40. Diabetes /,daiə"bi:tiz/ :tiểu đường>> Từ vựng tiếng Anh về "Biển" rất thú vị